Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim là một trong những loại tôn được sử dụng rất nhiều trên thị trường xây dựng hiện nay. Không chỉ cách nhiệt, chống nước, tôn mạ hợp kim còn rất bền với thời gian, chống lại khả năng bị oxy hóa cao.
Vậy tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim có gì đặc biệt mà lại được ưa chuộng như vậy? Ứng dụng của sản phẩm tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim? Và tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim có tốt không? Hãy cùng xem thông tin bài viết bên dưới của 123xaydung.com để biết được nhiều thông tin hữu ích nhất nhé!
1. Thế nào là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim?
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim là loại tôn lạnh là những tấm thép cán nguội được mạ hợp kim hai lớp bề mặt, bao gồm tỷ lệ thành phần: 55% Nhôm, 43.5% Kẽm, 1.5% Silic. Sử dụng công nghệ nhúng nóng liên tục thông qua nhiệt độ lò NOF để kiểm soát cơ tính phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Tôn mạ nhôm kẽm có thể phủ màu hoặc không tùy thuộc vào mục đích sử dụng khác nhau của mỗi loại công trình.
2. Đặc tính tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim
Nhờ vào lớp mạ hợp kim mà tôn mạ nhôm kẽm có khả năng chống lại sự ăn mòn, quá trình oxy hóa do tác động của môi trường và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời nó có độ bền rất tốt, chống han rỉ gấp 4 lần so với tôn mạ kẽm thông thường.
Thành phần nhôm trong lớp mạ khá dày, tạo ra màng ngăn cách cơ học chống lại các tác động tiêu cực. Lớp kẽm có tác dụng bảo vệ kim loại nền, giúp bảo vệ lớp thép tại các vị trí cắt, xước trên bề mặt.
Tôn mạ nhôm kẽm còn hạn chế hấp thụ ánh sáng mặt trời. Vì vậy những ngôi nhà sử dụng tôn hợp kim nhôm kẽm có khả năng chống nóng rất tốt, không gian mát mẻ hơn.
3. Các thông số kỹ thuật tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim
3.1 Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn được quy cách theo các loại sau:
JIS 3302 | SGCC, SGC340, SGC400, SGC440, SGC570 |
AS 1397 | G250, G300, G350, G450, G550 |
ASTM A653/A653M | CSA, CSB, SS33, SS37, SS50, SS60, SS70, SS80 |
EN 10346 | DX51, S220GD, S250GD, S280GD, S320GD, S350GD, S550GD |
3.2 Thông số kỹ thuật
Đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của tôn nhôm kẽm Nam Kim:
Độ dày tôn nền | 0.25 mm - 3.00 mm |
Khổ rộng | 860 mm - 1250 mm |
Khối lượng lớp mạ | 80 - 500 g/m2 2 mặt |
Xử lý bề mặt | Skin pass - NON Skin pass |
Xử lý bảo vệ lớp mạ | Cr 6+, Cr 3 +, Antifinger không màu, Antifinger có màu, Oiling |
3.3 Tiêu chuẩn mác thép chi tiết
Tiêu chuẩn mác thép được quy định theo từng loại sau đây:
Mác thép | YS [N/mm2] | TS [N/mm2] | E [%] |
CHÂU ÚC - AS 1397 | |||
G250 | 250 | 320 | 25(22) |
G300 | 300 | 340 | 20(18) |
G350 | 350 | 420 | 15(14) |
G450 | 450 | 480 | 10(9) |
G500 | 500 | 520 | 8(7) |
G550 | 550 | 550 | 2(2) |
CHÂU MỸ - ASTM A653M | |||
CS Type A | 205 - 410 | 20 | |
CS Type B | 245 - 410 | 20 | |
SS 33 | 230 | 310 | 20 |
SS 37 | 255 | 360 | 18 |
SS 40 | 275 | 380 | 16 |
SS 50 - class 1 | 340 | 450 | 12 |
SS 50 - class 2 | 340 | 12 | |
SS 60 | 410 | 480 | 10B |
SS 70 | 480 | 550 | 9B |
SS 80 - class 1 | 550 | 570 | |
NHẬT BẢN - JIS 3302 | |||
G2SGCC50 | |||
SGCD1 | 270 | 34 ÷ 38 | |
SGC 340 | 245 | 340 | 20 |
SGC 400 | 295 | 400 | 18 |
SGC 440 | 335 | 440 | 18 |
SGC 570 | 560 | 570 | |
CHÂU ÂU - EN 10346 | |||
DX51D | 270 - 500 | 22 | |
DX52D | 140 - 300 (c) | 270 - 420 | 26 |
DX53D | 140 - 260 | 270 - 380 | 30 |
S220GD | 220 | 300 | (20) |
S250GD | 250 | 330 | (19) |
S280GD | 280 | 360 | (18) |
S320GD | 320 | 390 | (17) |
S350GD | 350 | 420 | (16) |
S450GD | 450 | 510 | (14) |
S550GD | 550 | 560 |
3.4 Bảo hành
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim được bảo hành chống thủng theo điều khoản và điều kiện bảo hành của Tôn Nam Kim
4. Các loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim phổ biến nhất hiện nay
- Tôn mạ màu cán sóng 1 lớp và tôn mát cách nhiệt: là hai loại thường gặp nhất của tôn mạ hợp kim.
- Tôn lạnh màu: là lớp tôn được phủ thêm sơn với mục đích tăng tính thẩm mỹ, đồng thời, đồng thời nó còn tăng cường khả năng bảo vệ, chống trầy xước, thấm nước, rạn nứt, chống mòn.
5. Ưu điểm của tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim
- Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ lớp mạ hợp kim mà tôn lạnh có khả năng chống chịu ăn mòn rất cao, giảm thiểu các tác động hư hại từ môi trường.
- Nhờ sự kết hợp các thành phần tối ưu mà mang lại độ bền cao, sử dụng lâu dài, tăng tuổi thọ so với các loại tôn thông thường
- Khả năng kháng nóng, kháng nhiệt hiệu quả: chống lại các bức xạ của tia UV, phản xạ lại ánh sáng mặt trời, hạn chế hấp thụ nhiệt, nhờ vậy mà giúp điều hòa được nhiệt độ, đem lại không gian thoáng mát hơn.
- Màu sắc tôn nhôm kẽm đa dạng, mẫu mã phù hợp với nhiều loại công trình, nâng cao tính thẩm mỹ.
- Sản phẩm không bắt lửa, thân thiện với môi trường.
- Tuy nhiên nó có nhược điểm là giá thành cao hơn so với tôn kẽm thông thường, do vậy khách hàng hay có sự lựa chọn giữa dòng sản phẩm chất lượng và sản phẩm giá rẻ phù hợp với nhu cầu.
6. Ứng dụng của tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim
- Dùng làm xà gồ thép chống rỉ, xà gồ lợp mái ngói
- Làm xà deck, ống HVAC, làm hàng rào trang trí
- Sử dụng làm các chi tiết trong sản phẩm đồ gia dụng, các thiết bị điện tử, trang trí nội thất và các ứng dụng khác
7. Vì sao nên chọn tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim thay vì tôn mạ kẽm
- Với thành phần tỉ lệ tối ưu, khả năng chống mòn cao gấp 4 lần so với tôn kẽm thông thường
- Lớp mạ có thành phần nhôm và lượng nhỏ silicon, tạo ra màn chắn bảo vệ tốt hơn so với tôn kẽm
- Về tuổi thọ: tôn nhôm kẽm có tính bền và tuổi thọ cao gấp 4 lần kẽm thông thường
- Tuy giá thành tôn kẽm rẻ hơn nhưng nhiều chủ công trình vẫn tin dùng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hơn cả bởi chất lượng đảm bảo vượt trội
8. Những lưu ý khi bảo quản tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim
- Luôn để nơi khô ráo, tránh nơi có độ ẩm cao
- Bảo quản ở nơi có mái che, tránh chồng chất quá nhiều
- Trong quá trình vận chuyển phải cột tôn thật chặt tránh rơi tuột
- Không vận chuyển cùng với những vật dễ gây hư hỏng như xi măng, vôi, axit, nước kiềm,...
- Tránh va đập, quệt vào gây trầy xước hoặc rách tôn
Trên đây là những thông tin hữu ích về tấm tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Nam Kim cho ban tham khảo. Nếu bạn có nhu cầu hoặc bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với bộ phận kinh doanh của 123xaydung.com để được tư vấn và giải đáp nhanh nhất!